Có 2 kết quả:
影像 yǐng xiàng ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ • 影象 yǐng xiàng ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình ảnh, ảnh
Từ điển Trung-Anh
image
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình ảnh, ảnh
Từ điển Trung-Anh
variant of 影像[ying3 xiang4]
Bình luận 0