Có 2 kết quả:

影像 yǐng xiàng ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ影象 yǐng xiàng ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hình ảnh, ảnh

Từ điển Trung-Anh

image

Từ điển phổ thông

hình ảnh, ảnh

Từ điển Trung-Anh

variant of 影像[ying3 xiang4]